한국어 쓰기

명사 - 롭다
Nghĩa: Dùng khi diễn tả sự toát ý của danh từ đó...Danh từ đó mang ý rõ hơn...
Một số từ hay đi với -롭다:

향기롭다, 자유롭다, 슬기롭다, 영화롭다, 까다롭다, 이롭다, 해롭, 풍요롭다, 번거롭다, 애처롭다, 날카롭다, 새롭다, 외롭다, ....
예: 향기로운 냄새가 방안 가득하다Mùi hương hoa tràn ngập trong phòng.
    술과 담배는 우리 건강에 해롭다Rượu và thuốc lá có hại cho sức khoẻ.
    사람은 누구나 풍요로운 삶을 누리고 싶어한다Con người ai cũng muốn hưởng thụ cuộc sống đầy đủ.
   어디에도 얽매이지 않고 자유롭게 살고 싶다Muốn sống ở nơi nào một cách tự do và không bị ràng buộc.

* So sánh giữa ‘-답다’ vs ‘-스럽다’ vs '-롭다'
Trước tiên ‘-답다’ vs ‘-스럽다’ 
예:
어른답다 : 어른이 어른으로서 가져야 자격을 가지고 있다.
Như(giống) người lớn: Mang đủ tư cách mà một người lớn phải có.
어른스럽다 : 어른은 아니지만 어른 같은 점을 가지고 있다.
Vẻ người lớn, bộ người lớn: Không phải người lớn nhưng mang những điểm giống như người lớn.
‘-롭다 ‘-스럽다 차이
예:
자유롭다 : 실제로 자유가 있다.
Có tự do/tự do: Có tự do thực tế.
자유스럽다 : 자유가 있는 것처럼 보인다.
Vẻ tự do/tự do: Nhìn như kiểu là tự do


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét